Tháng Mười năm nay, khi những cơn mưa cuối mùa vẫn còn rải rác khắp miền Bắc, các vùng chăn nuôi trong cả nước lại đang bước vào một giai đoạn vừa hồi phục, vừa cảnh giác. Dịch tả lợn châu Phi vẫn âm ỉ xuất hiện tại nhiều tỉnh, trong khi nhu cầu thị trường dịp cuối năm bắt đầu tăng cao, đặt ra thách thức lớn về cân đối nguồn cung, an toàn dịch bệnh và chi phí sản xuất.
Theo báo cáo và ước tính từ Cục Thống Kê – Bộ Tài chính và Trung tâm Thống kê và Nền tảng số, tổng đàn lợn trong tháng 10 tiếp tục duy trì xu hướng tăng nhẹ, ước đạt mức tăng khoảng 0,1% so với cùng kỳ năm 2024. Đàn gia cầm tăng ổn định khoảng 2,9%, trong khi đàn trâu và bò giảm do diện tích chăn thả tự nhiên bị thu hẹp và chi phí thức ăn tăng cao. Các địa phương phía Bắc và Bắc Trung Bộ vẫn là những vùng chịu tác động nặng nhất từ đợt mưa bão tháng 9 và tháng 10, khiến nhiều khu chuồng trại bị ngập úng, đặc biệt tại Thái Bình, Nam Định, Nghệ An và Thanh Hóa. Một số hộ chăn nuôi nhỏ lẻ buộc phải bán tháo hoặc tạm dừng tái đàn do thiếu vốn và lo ngại tái phát dịch bệnh.

Tính đến cuối tháng 10, cả nước còn ghi nhận hơn 600 ổ dịch tả lợn châu Phi chưa qua 21 ngày, rải rác tại khoảng 30 tỉnh, tập trung nhiều ở miền Trung và Tây Nguyên. Dù quy mô nhỏ hơn so với các năm trước, các ổ dịch này vẫn gây thiệt hại đáng kể, với hàng chục nghìn con lợn bị tiêu hủy. Theo Cục Thú y, mức độ thiệt hại về sản lượng ước tính chỉ chiếm khoảng 0,2% tổng đàn, song ảnh hưởng tâm lý đối với người nuôi là rất lớn. Việc tái đàn trong bối cảnh này buộc phải diễn ra có kiểm soát, với yêu cầu nghiêm ngặt về an toàn sinh học và giám sát dịch tễ.
Ở khu vực Đồng bằng sông Hồng, nhiều tỉnh như Hà Nam, Hưng Yên và Bắc Ninh đã triển khai mô hình tái đàn theo vùng kiểm soát dịch, nơi chuồng trại được khử trùng định kỳ, áp dụng quy trình khép kín “ba sạch” gồm con giống sạch, thức ăn sạch và môi trường chăn nuôi sạch. Mô hình này cho phép tái đàn an toàn trên quy mô vừa phải, giúp phục hồi sản lượng mà không làm tăng rủi ro dịch bệnh. Ở miền Nam, đặc biệt tại Đồng Nai và Long An – những trung tâm chăn nuôi công nghiệp lớn – các doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào hệ thống chăn nuôi tự động, sử dụng vi sinh vật hữu ích để kiểm soát mùi và dịch bệnh, giảm đáng kể tỷ lệ hao hụt. Theo báo cáo của Cục Chăn nuôi, đàn lợn tại khu vực phía Nam tăng khoảng 1,5% so với cùng kỳ, nhờ sự phục hồi mạnh từ các trang trại quy mô lớn.
Giá thịt lợn hơi trong tháng 10 dao động quanh mức 60–64 nghìn đồng mỗi kilogram, tăng nhẹ 2–3% so với tháng 9, phản ánh nhu cầu tiêu dùng tăng nhưng vẫn thấp hơn so với giai đoạn trước dịch. Dù giá bán nhích lên, lợi nhuận người chăn nuôi vẫn chưa được cải thiện rõ rệt do giá thức ăn chăn nuôi nhập khẩu còn cao. Việt Nam hiện phụ thuộc hơn 80% nguyên liệu thức ăn nhập khẩu, chủ yếu là ngô và đậu tương, nên mọi biến động quốc tế đều ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sản xuất. FAO dự báo giá nguyên liệu thức ăn toàn cầu năm 2025 sẽ vẫn duy trì ở mức cao do thời tiết cực đoan tại Nam Mỹ và nhu cầu tăng từ Trung Quốc.

Giá lợn hơi tăng nhưng người chăn nuôi dè dặt tái đàn vì e ngại giá thức ăn chăn nuôi cao
Một xu hướng tích cực là chăn nuôi gia cầm đang trở thành điểm tựa mới của ngành. Tổng sản lượng thịt gia cầm 10 tháng đầu năm tăng gần 3%, còn sản lượng trứng tăng hơn 5% so với cùng kỳ. Với chu kỳ sản xuất ngắn, khả năng thích ứng nhanh và ít chịu ảnh hưởng của dịch bệnh quy mô lớn, gia cầm đang dần chiếm tỷ trọng cao hơn trong cơ cấu thịt tiêu thụ trong nước. Một số doanh nghiệp đã đẩy mạnh đầu tư vào chuỗi khép kín từ con giống đến chế biến, xuất khẩu sang thị trường Nhật Bản và Hàn Quốc – những nơi có yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc và an toàn thực phẩm.
Tuy nhiên, sự dịch chuyển này cũng đặt ra yêu cầu lớn về quản lý môi trường. Chăn nuôi công nghiệp, đặc biệt là lợn và gia cầm, đang trở thành nguồn phát thải khí metan và amoniac đáng kể. Theo ước tính của Viện Môi trường Nông nghiệp, tổng phát thải khí nhà kính từ hoạt động chăn nuôi chiếm khoảng 31% tổng phát thải của toàn ngành nông nghiệp. Nếu không có biện pháp kiểm soát và tái chế chất thải hiệu quả, áp lực ô nhiễm nước mặt và không khí tại các vùng chăn nuôi tập trung sẽ gia tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe cộng đồng.
Tại một số địa phương như Bình Dương, Hà Nam, mô hình biogas và tái sử dụng chất thải làm phân hữu cơ đang được nhân rộng. Các doanh nghiệp FDI trong lĩnh vực chăn nuôi như De Heus, CP và Japfa đã bắt đầu triển khai công nghệ tái chế chất thải chăn nuôi để sản xuất năng lượng sinh học. Đây là bước đi mang tính chiến lược, giúp giảm phát thải khí nhà kính, đồng thời tạo giá trị gia tăng trong chuỗi sản xuất.

Ứng dụng công nghệ trong quản lý và chăn nuôi lợn giúp tăng chất lượng, giá trị sản phẩm; góp phần giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nâng cao thu nhập cho nông dân.
Bức tranh chăn nuôi tháng 10/2025 vì thế hiện lên với hai gam màu đan xen: một bên là thách thức về dịch bệnh và chi phí, một bên là cơ hội của đổi mới công nghệ và tái cấu trúc chuỗi giá trị. Trong khi những hộ nhỏ lẻ vẫn đang nỗ lực gồng mình để duy trì sản xuất, thì khu vực doanh nghiệp và hợp tác xã đang trở thành hạt nhân thúc đẩy chuyển đổi hướng tới chăn nuôi sinh thái, an toàn sinh học và phát thải thấp.
Có thể nói, hành trình phục hồi sau dịch tả lợn châu Phi không chỉ là quá trình tái đàn về số lượng, mà là tái thiết về chất lượng, về cách làm và tư duy sản xuất. Giữa những trang trại còn vương mùi khử trùng và những chuồng nuôi mới xây, đang dần hình thành một nền chăn nuôi Việt Nam hiện đại hơn – nơi mỗi con vật nuôi không chỉ là sản phẩm thương mại, mà còn là thước đo cho khả năng quản trị rủi ro, bảo vệ môi trường và sức khỏe cộng đồng.
Tháng Mười kết thúc với những tín hiệu hồi phục rõ rệt. Dù con đường phía trước còn nhiều thử thách, nhưng sự kiên trì của người chăn nuôi và định hướng phát triển theo hướng sinh học, tuần hoàn và bền vững đang mở ra một giai đoạn mới cho ngành chăn nuôi Việt Nam – giai đoạn mà an toàn dịch bệnh, hiệu quả kinh tế và bảo vệ môi trường phải cùng được đặt trên cùng một bàn cân.
