Cá tra, tôm nước lợ và động lực từ chuỗi giá trị xuất khẩu bền vững

Trên những vùng nuôi trải dài dọc sông Tiền, sông Hậu và vùng ven biển miền Trung, tháng Mười năm 2025 khép lại với bức tranh thủy sản đầy sức sống. Những ao nuôi tôm lấp lánh dưới ánh nắng cuối mùa mưa, những bè cá tra dọc sông vẫn đều nhịp thu hoạch, đưa hàng trăm tấn cá tươi mỗi ngày về các nhà máy chế biến xuất khẩu. Đó là hình ảnh tiêu biểu của một ngành kinh tế đang phục hồi vững chắc sau giai đoạn biến động, khẳng định vị thế của thủy sản Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu.

Theo số liệu thống kê, sản lượng thủy sản tháng 10 ước đạt 895,3 nghìn tấn, tăng 2,8% so với cùng kỳ năm trước. Tính chung 10 tháng đầu năm 2025, tổng sản lượng đạt 8.157,1 nghìn tấn, tăng 3,1%. Trong đó, sản lượng cá đạt 5.737,3 nghìn tấn, tăng 2,8%; sản lượng tôm đạt 1.256,5 nghìn tấn, tăng 5,7%. Mức tăng trưởng ổn định này là minh chứng cho khả năng thích ứng linh hoạt của ngành thủy sản trong bối cảnh thời tiết cực đoan và thị trường quốc tế cạnh tranh gay gắt. Dù bão và hoàn lưu bão trong tháng Mười khiến hoạt động khai thác xa bờ bị gián đoạn, nhưng nuôi trồng thủy sản vẫn giữ được nhịp phát triển tốt, nhờ đầu tư công nghệ, quản lý môi trường nước và điều chỉnh lịch vụ nuôi hợp lý.

20241126131224661tong-san-luong-ca-tra-thu-hoach-uoc-dat-khoang-167-2076-1

Sản lượng cá tra 10 tháng đầu năm 2025 đạt 1,53 triệu tấn, tăng 4,5% so với cùng kỳ năm trước, dù chịu ảnh hưởng bởi thời tiết không thuận lợi do bão và hoàn lưu sau bão nhưng vẫn ghi nhận kết quả tăng trưởng khả quan

Cá tra và tôm nước lợ tiếp tục là hai trụ cột của ngành nuôi trồng. Với diện tích nuôi ổn định trên 5.400 héc-ta, vùng nuôi cá tra ở Đồng Tháp, An Giang và Cần Thơ vẫn duy trì năng suất bình quân 250–300 tấn mỗi héc-ta, đáp ứng đủ nhu cầu chế biến xuất khẩu những tháng cuối năm. Các doanh nghiệp lớn như Vĩnh Hoàn, Nam Việt và IDI cho biết, đơn hàng xuất khẩu sang thị trường châu Âu và Trung Đông đang tăng trở lại sau giai đoạn chững do kiểm soát kỹ thuật. Giá cá tra nguyên liệu trong tháng 10 dao động khoảng 28.000–29.000 đồng mỗi kilogram, tăng nhẹ 3% so với tháng trước, giúp người nuôi có lãi từ 3.000 đến 4.000 đồng mỗi kilogram.

Với tôm nước lợ, thời tiết thuận lợi tại khu vực ven biển Bạc Liêu, Sóc Trăng và Cà Mau tạo điều kiện cho vụ nuôi đạt năng suất cao. Sản lượng tôm năm 2025 ước đạt 1,256 triệu tấn, tăng 5,7% so với cùng kỳ, trong đó tôm sú và tôm thẻ chân trắng chiếm hơn 90% tổng sản lượng. Giá tôm xuất khẩu dao động quanh mức 9,5 USD một kilogram đối với loại tôm thẻ cỡ trung bình, mang lại nguồn thu ổn định cho người nuôi và doanh nghiệp. Nhiều vùng nuôi áp dụng mô hình tuần hoàn khép kín, sử dụng chế phẩm sinh học và hệ thống quan trắc tự động để kiểm soát môi trường nước. Những cải tiến này không chỉ giúp giảm rủi ro dịch bệnh mà còn góp phần giảm phát thải carbon, tiết kiệm chi phí và nâng cao chất lượng sản phẩm.

mo-hinh-nuoi-tom1662957282-17396744788712071455641

Việc ứng dụng nhiều mô hình tiên tiến, hiện đại vào việc nuôi tôm giúp nâng cao năng suất, chất lượng, giá trị và khả năng cạnh tranh; đáp ứng được các yêu cầu của thị trường trong nước và xuất khẩu.

Theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, giá trị xuất khẩu thủy sản trong tháng 10 đạt khoảng 5,96 tỷ USD, đưa tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản 10 tháng đầu năm 2025 lên 58,13 tỷ USD, tăng 12,9% so với cùng kỳ năm trước. Trong đó, riêng thủy sản đóng góp 9,31 tỷ USD, tăng gần 13%. Tăng trưởng này phản ánh khả năng giữ vững thị phần của Việt Nam tại các thị trường trọng điểm như Hoa Kỳ, Nhật Bản và Trung Quốc, đồng thời mở rộng sang các khu vực tiềm năng như Trung Đông, Nam Á và châu Phi. Đặc biệt, tôm nước lợ và cá tra Việt Nam đã đạt chứng nhận xuất xứ bền vững theo tiêu chuẩn ASC và BAP, giúp mở đường cho sản phẩm tiếp cận chuỗi siêu thị lớn ở châu Âu – nơi yêu cầu cao về truy xuất nguồn gốc và tác động môi trường.

Tuy nhiên, đằng sau những con số tăng trưởng ấy vẫn tồn tại nhiều thách thức. Hoạt động khai thác xa bờ bị ảnh hưởng nặng nề do thời tiết xấu. Nhiều tàu cá tại Quảng Ngãi, Phú Yên, Bình Thuận phải tạm ngừng ra khơi vì bão và hoàn lưu sau bão, khiến sản lượng khai thác giảm so với kế hoạch. Hệ quả là thu nhập của ngư dân ven biển bị ảnh hưởng, đặc biệt là các hộ phụ thuộc vào khai thác thủ công và chưa tham gia tổ đội sản xuất. Theo Tổng cục Thủy sản, có tới 70% tàu khai thác hiện nay có công suất nhỏ dưới 90 mã lực, khó có khả năng vươn khơi dài ngày, dẫn tới chi phí cao và lợi nhuận thấp. Đây là vấn đề cần giải pháp lâu dài trong chiến lược tái cơ cấu nghề cá, hướng tới khai thác bền vững, giảm áp lực nguồn lợi và bảo vệ hệ sinh thái biển.

Một khía cạnh khác không thể bỏ qua là tác động môi trường của hoạt động nuôi trồng thâm canh. Nhiều vùng nuôi tôm ở đồng bằng sông Cửu Long đang đối mặt với nguy cơ ô nhiễm nguồn nước và tích tụ chất thải hữu cơ. Nghiên cứu của Viện Môi trường Nông nghiệp cho thấy, mỗi héc-ta nuôi tôm thâm canh có thể thải ra khoảng 20–25 tấn bùn thải mỗi năm, nếu không được xử lý đúng cách sẽ gây phú dưỡng nguồn nước và ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng. Trước thực tế đó, nhiều địa phương đang chuyển hướng sang mô hình nuôi sinh thái, kết hợp nuôi tôm – rừng ngập mặn, tôm – lúa, giúp giảm phát thải và bảo vệ môi trường tự nhiên. Mô hình này hiện chiếm gần 9% tổng diện tích nuôi tôm ở đồng bằng sông Cửu Long và được FAO đánh giá là một trong những giải pháp tiêu biểu cho phát triển thủy sản thích ứng biến đổi khí hậu.

Không chỉ là lĩnh vực xuất khẩu chủ lực, thủy sản còn đóng vai trò quan trọng trong sinh kế của hơn 4 triệu lao động trực tiếp và gián tiếp. Mỗi tấn tôm, cá xuất khẩu không chỉ mang lại nguồn thu ngoại tệ mà còn phản ánh sự kiên trì và khả năng thích nghi của người nuôi, người đánh bắt trong điều kiện khí hậu và kinh tế biến động. Ở góc độ rộng hơn, ngành thủy sản đang góp phần thực hiện mục tiêu phát triển xanh của Việt Nam – tăng trưởng kinh tế đi đôi với bảo tồn tài nguyên nước, bảo vệ môi trường biển và giảm phát thải khí nhà kính.

13ecc298-539a-4d13-a388-85d17ee23ea1

Nuôi cá tra phải đảm bảo các quy định kiểm soát vùng nuôi, tuân thủ nghiêm ngặt các quy định để đủ điều kiện xuất khẩu

Tháng Mười năm 2025 có thể xem là thời điểm bản lề của ngành thủy sản Việt Nam, khi những thách thức môi trường và thị trường đan xen cũng chính là cơ hội để chuyển đổi sâu sắc hơn. Hệ thống chuỗi giá trị từ con giống, thức ăn, vùng nuôi, chế biến đến xuất khẩu đang dần khép kín, minh bạch và hướng đến chuẩn mực quốc tế. Sự tham gia ngày càng nhiều của doanh nghiệp công nghệ, cùng với hỗ trợ chính sách từ Nhà nước, đang tạo ra một hành trình phát triển bền vững hơn cho thủy sản Việt Nam.

Từ những ao tôm ở Bạc Liêu đến bè cá tra ở An Giang, từ tàu khai thác xa bờ ở Quảng Nam đến xưởng chế biến đông lạnh ở Cà Mau, mỗi mắt xích trong chuỗi giá trị thủy sản đang góp phần xây dựng một nền kinh tế xanh trên nền tảng biển và sông ngòi. Thủy sản Việt Nam không chỉ là ngành xuất khẩu chủ lực, mà còn là minh chứng cho bản lĩnh đổi mới và khả năng thích ứng của nông nghiệp Việt trong thời đại toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu.