Trong bối cảnh khí hậu toàn cầu ngày càng khắc nghiệt, ngành thủy sản Việt Nam – trụ cột xuất khẩu nông nghiệp với hơn 9,4 tỷ USD kim ngạch trong 9 tháng đầu năm 2025 – đang chứng minh khả năng thích ứng mạnh mẽ và hướng đến vị thế dẫn đầu châu Á về phát triển bền vững và công nghệ cao.
Thách thức kép từ thời tiết cực đoan và dịch bệnh thủy sản
Từ đầu năm 2025, thời tiết bất thường và hiện tượng El Niño kéo dài đã khiến nhiều vùng nuôi trọng điểm như Đồng bằng sông Cửu Long, Nam Trung Bộ và duyên hải miền Trung phải đối mặt với biến động nhiệt độ, độ mặn và mưa trái mùa.
Tại nhiều tỉnh ven biển, nhiệt độ nước biển tăng 1–1,5°C, khiến tôm và cá tra dễ nhiễm bệnh gan tụy, đốm trắng; trong khi đó, mưa lớn kéo dài ở miền Bắc gây thiệt hại cho vùng nuôi thủy sản nước ngọt, làm giảm năng suất và tăng chi phí phòng bệnh.

Ứng dụng công nghệ tuần hoàn trong hệ thống bể nuôi tôm
Tuy nhiên, nhờ sự chuyển hướng nhanh sang các mô hình công nghệ cao và nuôi tuần hoàn, nhiều doanh nghiệp và hộ nuôi đã không chỉ trụ vững mà còn tăng sản lượng đáng kể. Báo cáo tháng 9/2025 cho thấy sản lượng thủy sản cả nước đạt 6,62 triệu tấn, tăng 2,6% so với cùng kỳ 2024, trong đó nuôi trồng đạt 4,45 triệu tấn – chiếm gần 70% tổng sản lượng toàn ngành.
Chuỗi giá trị được tái cấu trúc – từ con giống đến chế biến xuất khẩu
Sự bứt phá của ngành thủy sản Việt Nam không chỉ đến từ năng suất nuôi, mà từ việc tái cấu trúc toàn bộ chuỗi giá trị – từ sản xuất đầu vào, kỹ thuật nuôi, thu hoạch đến chế biến và xuất khẩu.
Ở khâu đầu vào, các doanh nghiệp đã đầu tư mạnh vào chủ động nguồn giống chất lượng cao. Riêng đối với cá tra, 70% cơ sở giống ở Đồng Tháp, An Giang đã chuyển sang sử dụng giống chọn lọc di truyền, giúp giảm 20% tỷ lệ hao hụt và tăng 10% năng suất so với năm trước.

Chọn lọc giống di truyền đối với cá tra giúp tăng năng suất
Trong giai đoạn nuôi, mô hình nuôi tôm siêu thâm canh công nghệ cao tiếp tục mở rộng, đặc biệt tại Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau – nơi năng suất trung bình đạt 8–12 tấn/ha/năm, gấp đôi so với nuôi truyền thống. Các trang trại ứng dụng cảm biến môi trường, hệ thống cho ăn tự động và xử lý nước tuần hoàn (RAS) giúp kiểm soát rủi ro dịch bệnh, tiết kiệm 15–20% chi phí vận hành.
Ở khâu chế biến, năng lực của Việt Nam tiếp tục tăng nhờ đầu tư công nghệ lạnh sâu, hệ thống IQF, và tiêu chuẩn hóa quy trình HACCP – ISO 22000. Đến tháng 9/2025, cả nước có 846 cơ sở chế biến thủy sản xuất khẩu, trong đó 623 cơ sở được EU, Nhật Bản và Mỹ công nhận đủ tiêu chuẩn nhập khẩu.
Đặc biệt, xuất khẩu tôm đạt 3,5 tỷ USD, chiếm 37% tổng giá trị thủy sản; cá tra đạt 1,8 tỷ USD, tăng 8,2%; các sản phẩm giá trị gia tăng (surimi, cá ngừ đóng hộp, tôm chế biến) chiếm 32% tổng kim ngạch – cho thấy ngành đang dịch chuyển mạnh sang chế biến sâu và thương hiệu hóa sản phẩm.
Thích ứng bằng công nghệ xanh và truy xuất nguồn gốc
Thủy sản Việt Nam không chỉ “thích ứng để tồn tại”, mà đang “đổi mới để dẫn đầu”. Các mô hình nuôi tuần hoàn – sinh học (biofloc, aquaponics, tuần hoàn nước RAS) được mở rộng, giúp giảm 25–30% lượng nước thải và khí phát thải CO₂ so với mô hình truyền thống.
Nhiều doanh nghiệp tiên phong như Minh Phú, Vĩnh Hoàn, Nam Việt, Stapimex đã đầu tư hệ thống IoT và blockchain để giám sát và truy xuất nguồn gốc – từ ao nuôi đến bàn ăn. Việc áp dụng mã số vùng nuôi, chứng nhận ASC, BAP, GlobalGAP trở thành điều kiện tiên quyết để tham gia các thị trường khó tính như Mỹ, EU, Nhật Bản.
Cùng với đó, các tỉnh ven biển cũng đang triển khai mô hình “ngư nghiệp xanh”, giảm khai thác tự nhiên và tăng nuôi biển công nghiệp bằng lồng HDPE chống bão, giúp giảm áp lực lên nguồn lợi thủy sản. Đến nay, Việt Nam có hơn 13.000 lồng nuôi biển công nghiệp, tăng gần 20% so với năm 2024.
Xuất khẩu thủy sản 2025: Dấu ấn của sự bền vững
Nhờ chuỗi giá trị được củng cố và sự chủ động thích ứng trước biến động, xuất khẩu thủy sản Việt Nam 9 tháng đầu năm 2025 đạt 9,4 tỷ USD, tăng 6,5% so với cùng kỳ 2024.

Tôm thẻ chân trắng được ưa chuộng tại thị trường Trung Quốc giúp sảng lượng xuất khẩu tăng 5,9%
Trong đó, thị trường Mỹ tăng 8,7%, Trung Quốc tăng 5,9%, EU tăng 6,2%, còn Nhật Bản và Hàn Quốc duy trì ổn định. Đáng chú ý, các sản phẩm chế biến giá trị cao tăng 13%, khẳng định vị thế mới của Việt Nam – từ quốc gia cung cấp nguyên liệu sang quốc gia cung ứng giải pháp thực phẩm thủy sản toàn cầu.
Hướng tới 2026: Thủy sản thông minh, phát thải thấp và thương hiệu Việt toàn cầu
Bước sang năm 2026, ngành thủy sản đặt mục tiêu kim ngạch xuất khẩu 12–13 tỷ USD, trong đó 40% là sản phẩm chế biến sâu và 100% vùng nuôi chủ lực được cấp mã số truy xuất nguồn gốc.
Các doanh nghiệp dự kiến đẩy mạnh đầu tư vào chuỗi lạnh thông minh, logistics thủy sản, năng lượng tái tạo trong chế biến và nông nghiệp carbon thấp, nhằm đáp ứng tiêu chuẩn xanh của các thị trường nhập khẩu lớn.
Từ những con số thực tế của năm 2025, có thể thấy: thủy sản Việt Nam đang bước qua giai đoạn “chống chịu” để tiến vào giai đoạn “dẫn dắt” – khi nông dân, doanh nghiệp và Nhà nước cùng thích ứng, cùng đổi mới để đưa “sản phẩm xanh – chất lượng cao – truy xuất được” trở thành thương hiệu quốc gia.
